XRPXRP sang EGP:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Bảng Ai Cập (EGP)

XRP/EGP: 1 XRP ≈ £140.78 EGP

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Bảng Ai Cập (EGP) là £140.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,418,500,720 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng EGP là £405,246,064,150,382.75. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng EGP đã tăng £0.8126, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng EGP là £176.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.1301.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang EGP

£140.78+0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang EGP là £140.78 EGP, với sự thay đổi +0.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/EGP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/EGP trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.9, with a 24-hour trading change of +0.31%, XRP/USDT Spot is $2.9 and +0.31%, and XRP/USDT Perpetual is $2.9 and +0.37%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Bảng Ai Cập

Bảng chuyển đổi XRP sang EGP

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo EGP
1XRP
141.12EGP
2XRP
282.24EGP
3XRP
423.36EGP
4XRP
564.48EGP
5XRP
705.6EGP
6XRP
846.72EGP
7XRP
987.84EGP
8XRP
1,128.96EGP
9XRP
1,270.08EGP
10XRP
1,411.2EGP
100XRP
14,112.08EGP
500XRP
70,560.43EGP
1,000XRP
141,120.86EGP
5,000XRP
705,604.33EGP
10,000XRP
1,411,208.67EGP

Bảng chuyển đổi EGP sang XRP

logo EGPSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1EGP
0.007086XRP
2EGP
0.01417XRP
3EGP
0.02125XRP
4EGP
0.02834XRP
5EGP
0.03543XRP
6EGP
0.04251XRP
7EGP
0.0496XRP
8EGP
0.05668XRP
9EGP
0.06377XRP
10EGP
0.07086XRP
100,000EGP
708.61XRP
500,000EGP
3,543.06XRP
1,000,000EGP
7,086.12XRP
5,000,000EGP
35,430.62XRP
10,000,000EGP
70,861.24XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang EGP và EGP sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EGP sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.91 USD, 1 XRP = €2.49 EUR, 1 XRP = ₹254.78 INR, 1 XRP = Rp47,265.45 IDR, 1 XRP = $4 CAD, 1 XRP = £2.15 GBP, 1 XRP = ฿94.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EGPEGP
logo GTGT
0.5806
logo BTCBTC
0.00009067
logo ETHETH
0.0024
logo XRPXRP
3.55
logo USDTUSDT
10.32
logo BNBBNB
0.01198
logo SOLSOL
0.05514
logo USDCUSDC
10.32
logo SMARTSMART
1,912.63
logo STETHSTETH
0.002414
logo TRXTRX
29.08
logo DOGEDOGE
46.7
logo ADAADA
11.79
logo LINKLINK
0.4026
logo WBTCWBTC
0.00009075
logo HYPEHYPE
0.246

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Ai Cập nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Bảng Ai Cập (EGP)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Bảng Ai Cập

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EGP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Bảng Ai Cập hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Bảng Ai Cập (EGP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bảng Ai Cập trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Bảng Ai Cập?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Ai Cập không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Ai Cập (EGP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.