COMDEXCMDX sang INR:Chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CMDX/INR: 1 CMDX ≈ ₹0.06282 INR

Lần cập nhật mới nhất:

COMDEX Thị trường hôm nay

COMDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CMDX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.06282. Với nguồn cung lưu hành là 196,260,897.74 CMDX, tổng vốn hóa thị trường của CMDX tính bằng INR là ₹1,076,230,116.36. Trong 24h qua, giá của CMDX tính bằng INR đã giảm ₹-0.009739, biểu thị mức giảm -13.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CMDX tính bằng INR là ₹525.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02992.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMDX sang INR

0.06282-13.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMDX sang INR là ₹0.06282 INR, với sự thay đổi -13.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CMDX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMDX/INR trong ngày qua.

Giao dịch COMDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CMDX/-- Spot is $ and --, and CMDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi COMDEX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CMDX sang INR

logo COMDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CMDX
0.05INR
2CMDX
0.11INR
3CMDX
0.17INR
4CMDX
0.23INR
5CMDX
0.29INR
6CMDX
0.35INR
7CMDX
0.41INR
8CMDX
0.47INR
9CMDX
0.53INR
10CMDX
0.59INR
10,000CMDX
599.26INR
50,000CMDX
2,996.31INR
100,000CMDX
5,992.63INR
500,000CMDX
29,963.19INR
1,000,000CMDX
59,926.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang CMDX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo COMDEX
1INR
16.68CMDX
2INR
33.37CMDX
3INR
50.06CMDX
4INR
66.74CMDX
5INR
83.43CMDX
6INR
100.12CMDX
7INR
116.8CMDX
8INR
133.49CMDX
9INR
150.18CMDX
10INR
166.87CMDX
100INR
1,668.71CMDX
500INR
8,343.56CMDX
1,000INR
16,687.13CMDX
5,000INR
83,435.68CMDX
10,000INR
166,871.36CMDX

Bảng chuyển đổi số tiền CMDX sang INR và INR sang CMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CMDX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1COMDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMDX = $0 USD, 1 CMDX = €0 EUR, 1 CMDX = ₹0.06 INR, 1 CMDX = Rp11.75 IDR, 1 CMDX = $0 CAD, 1 CMDX = £0 GBP, 1 CMDX = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3136
logo BTCBTC
0.00004958
logo ETHETH
0.001243
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.72
logo BNBBNB
0.006584
logo SOLSOL
0.02999
logo USDCUSDC
5.72
logo SMARTSMART
1,041.69
logo STETHSTETH
0.001249
logo DOGEDOGE
24.98
logo TRXTRX
15.98
logo ADAADA
6.32
logo LINKLINK
0.2169
logo WBTCWBTC
0.00004963
logo HYPEHYPE
0.1309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CMDX của bạn

Nhập số lượng CMDX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COMDEX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COMDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COMDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ COMDEX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi COMDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.