COMDEXCMDX sang GBP:Chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Bảng Anh (GBP)

CMDX/GBP: 1 CMDX ≈ £0.0005919 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

COMDEX Thị trường hôm nay

COMDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CMDX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0005919. Với nguồn cung lưu hành là 196,242,062.9 CMDX, tổng vốn hóa thị trường của CMDX tính bằng GBP là £86,502.19. Trong 24h qua, giá của CMDX tính bằng GBP đã giảm £-0.00004633, biểu thị mức giảm -7.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CMDX tính bằng GBP là £4.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0002553.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CMDX sang GBP

£0.0005919-7.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CMDX sang GBP là £0.0005919 GBP, với sự thay đổi -7.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CMDX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CMDX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch COMDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CMDX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CMDX/-- Spot is $ and --, and CMDX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi COMDEX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CMDX sang GBP

logo COMDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CMDX
0GBP
2CMDX
0GBP
3CMDX
0GBP
4CMDX
0GBP
5CMDX
0GBP
6CMDX
0GBP
7CMDX
0GBP
8CMDX
0GBP
9CMDX
0GBP
10CMDX
0GBP
1,000,000CMDX
589.28GBP
5,000,000CMDX
2,946.41GBP
10,000,000CMDX
5,892.83GBP
50,000,000CMDX
29,464.18GBP
100,000,000CMDX
58,928.36GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CMDX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo COMDEX
1GBP
1,696.97CMDX
2GBP
3,393.95CMDX
3GBP
5,090.92CMDX
4GBP
6,787.9CMDX
5GBP
8,484.87CMDX
6GBP
10,181.85CMDX
7GBP
11,878.82CMDX
8GBP
13,575.8CMDX
9GBP
15,272.78CMDX
10GBP
16,969.75CMDX
100GBP
169,697.56CMDX
500GBP
848,487.82CMDX
1,000GBP
1,696,975.64CMDX
5,000GBP
8,484,878.23CMDX
10,000GBP
16,969,756.47CMDX

Bảng chuyển đổi số tiền CMDX sang GBP và GBP sang CMDX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 CMDX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang CMDX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1COMDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CMDX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CMDX = $0 USD, 1 CMDX = €0 EUR, 1 CMDX = ₹0.07 INR, 1 CMDX = Rp12.93 IDR, 1 CMDX = $0 CAD, 1 CMDX = £0 GBP, 1 CMDX = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
35.72
logo BTCBTC
0.005935
logo ETHETH
0.1563
logo XRPXRP
234.46
logo USDTUSDT
671.74
logo BNBBNB
0.7896
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
671.36
logo SMARTSMART
123,788.2
logo STETHSTETH
0.1571
logo TRXTRX
1,881.79
logo DOGEDOGE
3,084.81
logo ADAADA
781.36
logo LINKLINK
26.99
logo WBTCWBTC
0.005945
logo HYPEHYPE
16.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi COMDEX (CMDX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CMDX của bạn

Nhập số lượng CMDX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá COMDEX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua COMDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi COMDEX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ COMDEX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ COMDEX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi COMDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.