Veno USDVUSD sang HKD:Chuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VUSD/HKD: 1 VUSD ≈ $7.84 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Veno USD Thị trường hôm nay

Veno USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Veno USD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,317,675.58 VUSD, tổng vốn hóa thị trường của Veno USD tính bằng HKD là $204,422,629.43. Trong 24h qua, giá của Veno USD tính bằng HKD đã tăng $0.01643, biểu thị mức tăng +0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Veno USD tính bằng HKD là $8.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VUSD sang HKD

$7.84+0.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VUSD sang HKD là $7.84 HKD, với sự thay đổi +0.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VUSD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VUSD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Veno USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VUSD/-- Spot is $ and --, and VUSD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Veno USD sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VUSD sang HKD

logo Veno USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VUSD
7.84HKD
2VUSD
15.69HKD
3VUSD
23.54HKD
4VUSD
31.39HKD
5VUSD
39.24HKD
6VUSD
47.09HKD
7VUSD
54.94HKD
8VUSD
62.79HKD
9VUSD
70.64HKD
10VUSD
78.49HKD
100VUSD
784.96HKD
500VUSD
3,924.8HKD
1,000VUSD
7,849.6HKD
5,000VUSD
39,248HKD
10,000VUSD
78,496HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VUSD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Veno USD
1HKD
0.1273VUSD
2HKD
0.2547VUSD
3HKD
0.3821VUSD
4HKD
0.5095VUSD
5HKD
0.6369VUSD
6HKD
0.7643VUSD
7HKD
0.8917VUSD
8HKD
1.01VUSD
9HKD
1.14VUSD
10HKD
1.27VUSD
1,000HKD
127.39VUSD
5,000HKD
636.97VUSD
10,000HKD
1,273.95VUSD
50,000HKD
6,369.75VUSD
100,000HKD
12,739.5VUSD

Bảng chuyển đổi số tiền VUSD sang HKD và HKD sang VUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VUSD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang VUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Veno USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VUSD = $1 USD, 1 VUSD = €0.86 EUR, 1 VUSD = ₹87.67 INR, 1 VUSD = Rp16,264.78 IDR, 1 VUSD = $1.38 CAD, 1 VUSD = £0.74 GBP, 1 VUSD = ฿32.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.64
logo BTCBTC
0.0005412
logo ETHETH
0.01446
logo XRPXRP
20.44
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07673
logo SOLSOL
0.3415
logo USDCUSDC
63.74
logo SMARTSMART
8,765.43
logo STETHSTETH
0.01457
logo DOGEDOGE
279.42
logo ADAADA
70.01
logo TRXTRX
181.91
logo HYPEHYPE
1.36
logo WBTCWBTC
0.0005424
logo LINKLINK
2.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Veno USD (VUSD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VUSD của bạn

Nhập số lượng VUSD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Veno USD hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Veno USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Veno USD sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Veno USD sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Veno USD sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Veno USD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.