FildaFILDA sang INR:Chuyển đổi Filda (FILDA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FILDA/INR: 1 FILDA ≈ ₹0.09782 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Filda Thị trường hôm nay

Filda đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FILDA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.09782. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng INR là ₹1,659,674,956.34. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng INR đã giảm ₹-0.006979, biểu thị mức giảm -6.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng INR là ₹206.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07461.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang INR

0.09782-6.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang INR là ₹0.09782 INR, với sự thay đổi -6.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FILDA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Filda

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FILDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FILDA/-- Spot is $ and --, and FILDA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Filda sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FILDA sang INR

logo FildaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FILDA
0.09INR
2FILDA
0.19INR
3FILDA
0.29INR
4FILDA
0.39INR
5FILDA
0.48INR
6FILDA
0.58INR
7FILDA
0.68INR
8FILDA
0.78INR
9FILDA
0.88INR
10FILDA
0.97INR
10,000FILDA
978.23INR
50,000FILDA
4,891.18INR
100,000FILDA
9,782.37INR
500,000FILDA
48,911.85INR
1,000,000FILDA
97,823.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang FILDA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Filda
1INR
10.22FILDA
2INR
20.44FILDA
3INR
30.66FILDA
4INR
40.88FILDA
5INR
51.11FILDA
6INR
61.33FILDA
7INR
71.55FILDA
8INR
81.77FILDA
9INR
92FILDA
10INR
102.22FILDA
100INR
1,022.24FILDA
500INR
5,111.23FILDA
1,000INR
10,222.47FILDA
5,000INR
51,112.35FILDA
10,000INR
102,224.71FILDA

Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang INR và INR sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FILDA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filda phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.1 INR, 1 FILDA = Rp18.15 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3257
logo BTCBTC
0.00004861
logo ETHETH
0.001292
logo XRPXRP
1.86
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006932
logo SOLSOL
0.03088
logo SMARTSMART
694.58
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.001295
logo ADAADA
6.06
logo DOGEDOGE
25.49
logo TRXTRX
16.28
logo HYPEHYPE
0.1232
logo WBTCWBTC
0.00004859
logo LINKLINK
0.2641

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filda (FILDA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FILDA của bạn

Nhập số lượng FILDA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.